Đọc nhanh: 爆破试验器 (bạo phá thí nghiệm khí). Ý nghĩa là: máy thử bộc phá.
Ý nghĩa của 爆破试验器 khi là Danh từ
✪ máy thử bộc phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆破试验器
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 试验 终于 成功 了
- Thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 你 只 需要 松开 引爆器 就 好
- Bạn chỉ cần buông công tắc đó.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆破试验器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆破试验器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
爆›
破›
试›
验›