Hán tự: 爆
Đọc nhanh: 爆 (bạo.bộc.bạc). Ý nghĩa là: nổ tung; vỡ tung; bùng lên; phát nổ, đột ngột; bất ngờ, chiên; nổ; nhúng; xào nhanh. Ví dụ : - 气球突然爆了。 Bóng bay đột nhiên nổ vỡ.. - 爆竹猛地爆响。 Pháo trúc nổ vang dữ dội.. - 矛盾一下子爆发。 Mâu thuẫn đột nhiên bùng phát.
Ý nghĩa của 爆 khi là Động từ
✪ nổ tung; vỡ tung; bùng lên; phát nổ
突然地破开,一般力量或者声音很大
- 气球 突然 爆 了
- Bóng bay đột nhiên nổ vỡ.
- 爆竹 猛地 爆响
- Pháo trúc nổ vang dữ dội.
✪ đột ngột; bất ngờ
事情或者情况突然发生或者出现
- 矛盾 一下子 爆发
- Mâu thuẫn đột nhiên bùng phát.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
✪ chiên; nổ; nhúng; xào nhanh
一种做菜方法
- 快 把 肉 爆 一下
- Nhanh đem thịt chiên một chút.
- 油热 可以 爆肉
- Dầu nóng là có thể chiên thịt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爆
✪ Chủ ngữ + 爆了
Cái gì nổ tung
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 电池 爆 了
- Pin phát nổ rồi.
✪ 爆 + Tân ngữ
Chiên/nhúng/nổ cái gì
- 他 爆蒜
- Anh ấy chiên tỏi.
- 我 喜欢 看 爆米花
- Tôi thích xem nổ bỏng ngô.
So sánh, Phân biệt 爆 với từ khác
✪ 爆 vs 爆炸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 起爆 药
- châm thuốc nổ.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 辩论 局面 火爆
- Tình hình tranh luận rất sôi nổi.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 火爆 的 火场 迅速 扩散
- Hiện trường cháy dữ dội nhanh chóng lan rộng.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 爆竹 猛地 爆响
- Pháo trúc nổ vang dữ dội.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爆›