Đọc nhanh: 燕太子丹 (yến thái tử đan). Ý nghĩa là: Hoàng tử Đan của Yan (-226 trước Công nguyên), ủy thác âm mưu ám sát vua Anh Chính của Tần 秦 嬴政 (sau này là Hoàng đế thứ nhất 秦始皇) bởi Jing Ke 荆轲 vào năm 227 trước Công nguyên.
Ý nghĩa của 燕太子丹 khi là Danh từ
✪ Hoàng tử Đan của Yan (-226 trước Công nguyên), ủy thác âm mưu ám sát vua Anh Chính của Tần 秦 嬴政 (sau này là Hoàng đế thứ nhất 秦始皇) bởi Jing Ke 荆轲 vào năm 227 trước Công nguyên
Prince Dan of Yan (-226 BC), commissioned the attempted assassination of King Ying Zheng of Qin 秦嬴政 (later the First Emperor 秦始皇) by Jing Ke 荆轲 in 227 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕太子丹
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 立太子
- Lập Thái Tử.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 病痛 缠身 的 日子 太 难熬
- Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 这 孩子 脾气 太拗
- Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 家长 不让 孩子 穿着 太 暴露
- Bố mẹ không để con cái ăn mặc quá lộ liễu.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燕太子丹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燕太子丹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
太›
子›
燕›