焦虑症 jiāolǜ zhèng

Từ hán việt: 【tiêu lự chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "焦虑症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu lự chứng). Ý nghĩa là: sự lo ngại, loạn thần kinh. Ví dụ : - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 焦虑症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 焦虑症 khi là Danh từ

sự lo ngại

anxiety

Ví dụ:
  • - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

loạn thần kinh

neurosis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦虑症

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - shì 癌症 áizhèng 患者 huànzhě

    - Cô ấy là bệnh nhân ung thư.

  • - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • - 癌症 áizhèng 早期 zǎoqī 发现 fāxiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.

  • - 睡眠不足 shuìmiánbùzú 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 焦虑 jiāolǜ

    - Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.

  • - 考试 kǎoshì de 焦虑 jiāolǜ 使 shǐ 煎熬 jiānáo

    - Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.

  • - de 焦虑 jiāolǜ 难以 nányǐ 掩饰 yǎnshì

    - Sự lo lắng của anh ấy khó có thể che giấu.

  • - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

  • - huàn 杀戮 shālù 焦虑症 jiāolǜzhèng de 人会 rénhuì 这样 zhèyàng

    - Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.

  • - 考试 kǎoshì 临近 línjìn 不免 bùmiǎn shēng 焦虑 jiāolǜ

    - Kỳ thi đến gần, không tránh khỏi lo lắng.

  • - yǒu 容貌 róngmào 焦虑 jiāolǜ ma

    - Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?

  • - 学业 xuéyè 压力 yālì ràng hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Áp lực học tập khiến anh ấy rất lo lắng.

  • - 音乐 yīnyuè néng 缓解 huǎnjiě de 焦虑 jiāolǜ

    - Âm nhạc giúp giảm bớt lo âu của tôi.

  • - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • - duì 考试 kǎoshì hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.

  • - 我们 wǒmen dōu 感到 gǎndào 焦虑 jiāolǜ

    - Chúng tôi đều cảm thấy lo lắng.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 焦虑 jiāolǜ

    - Anh ấy trông rất lo lắng.

  • - 心中无数 xīnzhōngwúshù de 疑问 yíwèn ràng 焦虑 jiāolǜ

    - Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.

  • - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực.

  • - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 家庭 jiātíng 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 焦虑症

Hình ảnh minh họa cho từ 焦虑症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焦虑症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao