Đọc nhanh: 司法参军 (ti pháp tham quân). Ý nghĩa là: một chức quan. chuyên quản lý về việc tòng quân. (Nhà Đường: - tên phủ gọi là: Pháp Tào tham quân (法曹参军). - ở châu phủ gọi là: Ti Pháp tham quân. - ở huyện gọi là: Ti Pháp tá (司法佐).
Ý nghĩa của 司法参军 khi là Danh từ
✪ một chức quan. chuyên quản lý về việc tòng quân. (Nhà Đường: - tên phủ gọi là: Pháp Tào tham quân (法曹参军). - ở châu phủ gọi là: Ti Pháp tham quân. - ở huyện gọi là: Ti Pháp tá (司法佐)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法参军
- 我们 参观 了 军营
- Chúng tôi đã tham quan doanh trại quân đội.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 我 打算 参军
- Tôi dự định tham gia quân đội.
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 他 着急 去 报名 参军
- Anh ấy nóng lòng muốn đăng ký vào quân đội.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 参赞 军务
- tham tán quân vụ (tham gia giúp việc quân)
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 军法从事 , 不能 草率 应付
- Xử lý theo quân pháp, không được làm qua loa.
- 这家 公司 一直 在 做 不法 生意
- Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.
- 当年 她 参军 的 时候 不过 十七岁
- Cô ấy tòng quân lúc vừa mới mười bảy tuổi.
- 公司 采用 了 慎重 的 做法
- Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 他们 一块儿 参军
- họ cùng đi nghĩa vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司法参军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司法参军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
参›
司›
法›