Đọc nhanh: 烛光 (chúc quang). Ý nghĩa là: candela, đơn vị cường độ sáng (cd), ánh nến, thắp nến (canh thức, v.v.). Ví dụ : - 四十支烛光。 Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
Ý nghĩa của 烛光 khi là Danh từ
✪ candela, đơn vị cường độ sáng (cd)
candela, unit of luminous intensity (cd)
- 四十 支 烛光
- Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
✪ ánh nến
candle light
✪ thắp nến (canh thức, v.v.)
candle-lit (vigil etc); 发光强度单位, 一个光源发出频率为540 x 1012 赫玆的单色辐射, 并且在这个方向上的辐射强度为1/683瓦特每球面度时的发光强度就是一坎德拉, 简称坎 (英candela)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛光
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 蜡烛 的 火光 已 熄灭
- Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.
- 蜡烛 的 光烛 亮 了 整个 房间
- Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.
- 烛光 烘衬 出 浪漫
- Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.
- 四十 支 烛光
- Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
- 阳光 烛照 万物
- áng sáng mặt trời soi sáng mọi vật.
- 烛光 缓缓 地 熄灭
- Ánh nến từ từ tắt đi.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烛光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烛光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
烛›