Đọc nhanh: 烟厂 (yên xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy thuốc lá.
Ý nghĩa của 烟厂 khi là Danh từ
✪ nhà máy thuốc lá
cigarette factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟厂
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 烟霭
- mây khói.
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这个 工厂 不再 产烟 了
- Nhà máy này không sản xuất thuốc lá nữa.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
烟›