炸鸡 zhá jī

Từ hán việt: 【tạc kê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炸鸡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc kê). Ý nghĩa là: gà rán. Ví dụ : - 。 Tôi thích ăn gà rán.. - 。 Tôi đang làm gà rán.. - 。 Tôi thích gà rán mẹ làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炸鸡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炸鸡 khi là Danh từ

gà rán

炸鸡是一系列用油炸制鸡肉菜肴的总称

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan chī 炸鸡 zhájī

    - Tôi thích ăn gà rán.

  • - zài zuò 炸鸡 zhájī

    - Tôi đang làm gà rán.

  • - 喜欢 xǐhuan 妈妈 māma zuò de 炸鸡 zhájī

    - Tôi thích gà rán mẹ làm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸鸡

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 野鸡大学 yějīdàxué

    - đại học chui

  • - 野鸡 yějī 汽车 qìchē

    - xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.

  • - 鸡鸣不已 jīmíngbùyǐ

    - gà quang quác không ngớt

  • - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • - 气锅鸡 qìguōjī

    - gà hấp.

  • - 公鸡 gōngjī zhuó 地上 dìshàng

    - Gà trống mổ hạt trên mặt đất.

  • - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • - zài zuò 炸鸡 zhájī

    - Tôi đang làm gà rán.

  • - 喜欢 xǐhuan 炸鸡翅 zhájīchì

    - Tôi thích chiên cánh gà.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 炸鸡 zhájī

    - Tôi thích ăn gà rán.

  • - chī de 汉包 hànbāo 炸鸡腿 zhájītuǐ

    - Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.

  • - 喜欢 xǐhuan 妈妈 māma zuò de 炸鸡 zhájī

    - Tôi thích gà rán mẹ làm.

  • - zhǐ 母鸡 mǔjī 正在 zhèngzài zhǎo 食物 shíwù

    - Con gà mái đó đang tìm thức ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炸鸡

Hình ảnh minh họa cho từ 炸鸡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao