Đọc nhanh: 炸土豆条 (tạc thổ đậu điều). Ý nghĩa là: khoai tây chiên (nóng).
Ý nghĩa của 炸土豆条 khi là Danh từ
✪ khoai tây chiên (nóng)
(hot) potato chips; french fries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸土豆条
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 这 条 土路 还 挺 牢固 的
- Con đường đất dẫn vào có vẻ khá lớn.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 闻 起来 像 炸薯条
- Nó có mùi như khoai tây chiên!
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 突然 的 爆炸 掀起 了 尘土
- Vụ nổ đột ngột đã cuốn bụi đất lên.
- 门口 放着 一袋 土豆
- Có một túi khoai tây ở cửa.
- 我 买 了 三个 土豆
- Tôi đã mua ba củ khoai tây.
- 这儿 的 土豆 很 便宜
- Khoai tây ở đây rất rẻ.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸土豆条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸土豆条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
条›
炸›
豆›