Đọc nhanh: 灰喉针尾雨燕 (hôi hầu châm vĩ vũ yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cầnlet lưng bạc (Hirundapus cochinchinensis).
Ý nghĩa của 灰喉针尾雨燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) cầnlet lưng bạc (Hirundapus cochinchinensis)
(bird species of China) silver-backed needletail (Hirundapus cochinchinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰喉针尾雨燕
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰喉针尾雨燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰喉针尾雨燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
尾›
灰›
燕›
针›
雨›