Đọc nhanh: 白腰雨燕 (bạch yêu vũ yến). Ý nghĩa là: Yến hông trắng.
Ý nghĩa của 白腰雨燕 khi là Danh từ
✪ Yến hông trắng
白腰雨燕(学名:Apus pacificus),两翼和尾大都黑褐色,头顶至上背具淡色羽缘、下背、两翅表面和尾上覆羽微具光泽,亦具近白色羽缘,腰白色,具细的暗褐色羽干纹,颏、喉白色,具细的黑褐色羽千纹。喜成群,常成群的在栖息地上空来回飞翔。飞行速度甚快,常边飞边叫,声音尖细,为单音节。以各种昆虫为食,主要种类有叶蝉、小蜂、姬蜂、蝽蟓、食蚜蝇、寄生蝇、蝇、蚊、蜘蛛、蜉蝣等。在飞行中捕食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰雨燕
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 海腰
- eo biển
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白腰雨燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白腰雨燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›
白›
腰›
雨›