小白腰雨燕 xiǎo bái yāo yǔyàn

Từ hán việt: 【tiểu bạch yêu vũ yến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小白腰雨燕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu bạch yêu vũ yến). Ý nghĩa là: Yến cằm trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小白腰雨燕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小白腰雨燕 khi là Danh từ

Yến cằm trắng

小白腰雨燕(学名:Apus affinis)雨燕科雨燕属鸟类,背和尾黑褐色,微带蓝绿色光泽。尾为平尾,中间微凹。腰具白色,羽轴褐色,尾上覆羽暗褐色,具铜色光泽。翼稍较宽阔,呈烟灰褐色。虹膜暗褐色,嘴黑色;脚和趾黑褐色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白腰雨燕

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • - 小明 xiǎomíng 几只 jǐzhī 白兔 báitù

    - Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.

  • - 毛茸茸 máoróngrōng de 小白兔 xiǎobáitù

    - thỏ trắng con lông xù.

  • - 他白 tābái děng le 半小时 bànxiǎoshí

    - Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渐入 jiànrù 小溪 xiǎoxī

    - Nước mưa chảy vào suối nhỏ.

  • - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - zài xiān 年纪 niánjì xiǎo 什么 shénme shì 明白 míngbai

    - lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.

  • - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • - 不介意 bùjièyì shì 小白脸 xiǎobáiliǎn ér 嫌弃 xiánqì

    - Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu

  • - 小王 xiǎowáng duì 小李 xiǎolǐ 有意 yǒuyì 一直 yìzhí 没有 méiyǒu 机会 jīhuì 表白 biǎobái

    - cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.

  • - 通身 tōngshēn 白毛 báimáo de 小猫 xiǎomāo

    - con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.

  • - 小猫 xiǎomāo xià 弓起 gōngqǐ le yāo

    - Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 膀大腰 bǎngdàyāo de 长得 zhǎngde zhēn 虎势 hǔshì

    - đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.

  • - 未来 wèilái 二十四 èrshísì 小时 xiǎoshí nèi jiāng yǒu 暴雨 bàoyǔ

    - Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.

  • - 李白 lǐbái de shī yǒu 哪些 něixiē 小学生 xiǎoxuésheng dōu bèi 滚光 gǔnguāng 烂熟 lànshú

    - Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小白腰雨燕

Hình ảnh minh họa cho từ 小白腰雨燕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小白腰雨燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao