Đọc nhanh: 火场留守分队 (hoả trường lưu thủ phân đội). Ý nghĩa là: biệt đội còn lại để cung cấp lửa bao trùm.
Ý nghĩa của 火场留守分队 khi là Danh từ
✪ biệt đội còn lại để cung cấp lửa bao trùm
detachment left to provide covering fire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火场留守分队
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 说话 做事 严守 分际
- lời nói và việc làm phải chừng mực.
- 留守处
- trụ sở trực.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 我们 遵守 会场 秩序
- Chúng tôi tuân thủ trật tự trong hội trường.
- 这 一场 戏 的 场面 很 火暴
- cảnh của màn kịch này rất sôi động.
- 站队 入场
- xếp hàng vào hội trường
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 客场 队 攻势 凌厉
- Đội khách tấn công rất quyết liệt.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 终场 前 一分钟 , 主队 又 攻进 一 球
- chỉ một phút trước khi kết thúc trận đấu, đội chủ nhà lại sút vào một quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火场留守分队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火场留守分队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
场›
守›
火›
留›
队›