Hán tự: 瀚
Đọc nhanh: 瀚 (hãn). Ý nghĩa là: rộng; rộng lớn; bao la. Ví dụ : - 草原很瀚广。 Thảo nguyên rất rộng lớn.. - 宇宙很瀚渺。 Vũ trụ rất bao la.. - 沙漠很瀚阔。 Sa mạc rất rộng lớn.
Ý nghĩa của 瀚 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng lớn; bao la
形容广大的样子
- 草原 很瀚广
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 宇宙 很瀚渺
- Vũ trụ rất bao la.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀚
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 典籍 浩瀚
- sách cổ rất nhiều
- 草原 很瀚广
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 湖水 浩瀚
- hồ nước mênh mông
- 浩瀚 的 大海
- đại dương mênh mông
- 宇宙 很瀚渺
- Vũ trụ rất bao la.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瀚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瀚›