Hán tự: 夯
Đọc nhanh: 夯 (hãng.bổn.kháng). Ý nghĩa là: ngốc, như "笨" (trong các sách "Tây du ký", "Hồng lâu mộng"..).
Ý nghĩa của 夯 khi là Danh từ
✪ ngốc, như "笨" (trong các sách "Tây du ký", "Hồng lâu mộng"..)
(见于《西游记》《红楼梦》等书)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯
- 打夯
- đầm đất
- 夯实
- đầm chặt
- 用 大板 来 夯
- đánh bằng thước cây to.
- 夯土
- đầm đất
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 用 夯 砸 地
- nện đất bằng cái đầm.
- 回填 的 时候 要 逐层 夯实
- khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夯›