Đọc nhanh: 滴水成冰 (tích thuỷ thành băng). Ý nghĩa là: lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét cắt da; trời lạnh thấu xương.
Ý nghĩa của 滴水成冰 khi là Thành ngữ
✪ lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét cắt da; trời lạnh thấu xương
水一滴下来就冻成冰,形容天气十分寒冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水成冰
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 桌上 有杯 冰水
- Trên bàn có cốc nước đá.
- 这种 水果 可以 制成 果酱
- Loại quả này có thể làm mứt.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 冰 融成 了 水
- Băng tan thành nước.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴水成冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴水成冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
成›
水›
滴›