Đọc nhanh: 骄阳似火 (kiêu dương tự hoả). Ý nghĩa là: mặt trời chiếu sáng dữ dội.
Ý nghĩa của 骄阳似火 khi là Thành ngữ
✪ mặt trời chiếu sáng dữ dội
the sun shines fiercely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄阳似火
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 骄阳似火
- Mặt trời gay gắt như lửa.
- 他 的 笑 似 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh sáng mặt trời.
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 夏日 的 午后 , 骄阳似火
- Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 太阳 火辣辣 的
- mặt trời nóng hừng hực
- 这列 火车 在 沈阳 要 停 多久 ?
- Chuyến tàu này sẽ dừng ở Thẩm Dương trong bao lâu?
- 天上 是 火红 的 太阳
- Trên bầu trời là mặt trời đỏ rực.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骄阳似火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骄阳似火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
火›
阳›
骄›