Đọc nhanh: 滨海 (tân hải). Ý nghĩa là: Binhai (địa danh), Quận Tân Hải, quận ngoại tỉnh của Thiên Tân, Hạt Binhai ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu. Ví dụ : - 那是滨海城市有很多游客 Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
✪ Binhai (địa danh)
Binhai (place name)
✪ Quận Tân Hải, quận ngoại tỉnh của Thiên Tân
Binhai New District, subprovincial district of Tianjin
✪ Hạt Binhai ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Binhai county in Yancheng 鹽城|盐城 [Yánchéng], Jiangsu
✪ giáp biển
bordering the sea
✪ duyên hải
coastal
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
✪ thành phố hư cấu Binhai trong châm biếm chính trị
fictitious city Binhai in political satire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨海
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 芽庄 的 海滨 很 美
- Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 我们 去 海滨 散步 吧
- Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滨海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滨海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
滨›