Đọc nhanh: 滚口内里 (cổn khẩu nội lí). Ý nghĩa là: Lót miệng.
Ý nghĩa của 滚口内里 khi là Thành ngữ
✪ Lót miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚口内里
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 村里 丁口 不算 多
- Dân số trong làng không nhiều.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 水壶 里 的 水 已经 开始 滚 了
- Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 锅里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi sôi rồi.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 他 在 班里 很 内向
- Anh ấy rất hướng nội trong lớp.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 厨房 里 有 一口 锅
- Trong bếp có một chiếc nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚口内里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚口内里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
口›
滚›
里›