Đọc nhanh: 反口里 (phản khẩu lí). Ý nghĩa là: Lót trong hậu.
Ý nghĩa của 反口里 khi là Danh từ
✪ Lót trong hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反口里
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 村里 丁口 不算 多
- Dân số trong làng không nhiều.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 厨房 里 有 一口 锅
- Trong bếp có một chiếc nồi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 船只 穿织 在 港口 里
- Thuyền bè đan xen trong cảng.
- 这里 有 三口 锅
- Ở đây có ba chiếc nồi.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反口里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反口里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
口›
里›