笨嘴笨舌 bèn zuǐbèn shé

Từ hán việt: 【bổn chuỷ bổn thiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笨嘴笨舌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổn chuỷ bổn thiệt). Ý nghĩa là: ngọng nghịu; vụng về (ăn nói).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笨嘴笨舌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笨嘴笨舌 khi là Thành ngữ

ngọng nghịu; vụng về (ăn nói)

(说话) 缺乏技巧或巧妙的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨嘴笨舌

  • - 不是 búshì bèn 而是 érshì 认真 rènzhēn

    - Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo

    - Tay chân lóng ngóng.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 油嘴滑舌 yóuzuǐhuáshé

    - mồm mép lém lỉnh

  • - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • - 多嘴多舌 duōzuǐduōshé

    - lắm mồm lắm miệng

  • - 笨嘴笨舌 bènzuǐbènshé

    - Ngọng; ăn nói vụng về.

  • - bèn 极了 jíle shén shì dōu yào gěi 解释 jiěshì 明明白白 míngmíngbaibái

    - Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié de 样子 yàngzi 太笨 tàibèn le

    - Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.

  • - yòng 机器 jīqì 代替 dàitì 笨重 bènzhòng de 体力劳动 tǐlìláodòng

    - dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc

  • - zhè rén 真笨 zhēnbèn 解释 jiěshì le 半天 bàntiān hái 上路 shànglù

    - thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • - 不是 búshì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy không phải là đồ ngốc.

  • - 真是 zhēnshi 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy thật là một tên ngốc.

  • - shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.

  • - 笨重 bènzhòng 家具 jiājù

    - đồ gia dụng cồng kềnh.

  • - 嘴笨 zuǐbèn 不会 búhuì 说话 shuōhuà

    - Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.

  • - 嘴笨 zuǐbèn 有话 yǒuhuà 说不出来 shuōbuchūlái

    - anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笨嘴笨舌

Hình ảnh minh họa cho từ 笨嘴笨舌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笨嘴笨舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao