Đọc nhanh: 滋扰 (tư nhiễu). Ý nghĩa là: quấy rầy; quấy rối.
Ý nghĩa của 滋扰 khi là Động từ
✪ quấy rầy; quấy rối
制造事端进行扰乱;使不安宁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋扰
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 滋生事端
- gây chuyện
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 滋味 真崭
- mùi vị thật ngon.
- 酗酒滋事
- say rượu sinh sự.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 牧场 上 的 马 不断 受 马蝇 滋扰
- Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.
- 我们 没有 多力 多 滋 了 ( 薯片 品牌 )
- Chúng tôi đã ra khỏi Doritos.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滋扰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滋扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扰›
滋›