Hán tự: 缢
Đọc nhanh: 缢 (ải). Ý nghĩa là: thắt cổ; treo cổ. Ví dụ : - 自缢 tự ải (thắt cổ tự tử)
✪ thắt cổ; treo cổ
用绳子勒死;吊死
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缢
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
Hình ảnh minh họa cho từ 缢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缢›