Hán tự: 湾
Đọc nhanh: 湾 (loan). Ý nghĩa là: khúc cong; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc, vịnh; vịnh biển, đậu; đỗ; neo (tàu, thuyền). Ví dụ : - 那个河湾很深。 Khúc cong sông kia rất sâu.. - 河湾边风景很美。 Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.. - 这是港湾。 Đây là vịnh cảng.
Ý nghĩa của 湾 khi là Danh từ
✪ khúc cong; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc
水流弯曲的地方
- 那个 河湾 很深
- Khúc cong sông kia rất sâu.
- 河湾 边 风景 很 美
- Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.
✪ vịnh; vịnh biển
海湾
- 这是 港湾
- Đây là vịnh cảng.
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 湾 khi là Động từ
✪ đậu; đỗ; neo (tàu, thuyền)
使船停住
- 把 船湾 在 那边
- Đỗ thuyền ở bên kia.
- 船 在 此处 湾 一下
- Thuyền đậu ở đây một chút.
Ý nghĩa của 湾 khi là Lượng từ
✪ eo (hồm, biển)
用于河流,溪流,海洋等
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 湾
✪ Số lượng + 个湾
Số lượng chỗ cong/chỗ uốn khúc
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湾
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 这是 港湾
- Đây là vịnh cảng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湾›