Đọc nhanh: 台湾雀鹛 (thai loan tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta má xám (Alcippe morrisonia).
Ý nghĩa của 台湾雀鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) fulvetta má xám (Alcippe morrisonia)
(bird species of China) grey-cheeked fulvetta (Alcippe morrisonia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾雀鹛
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 戏已 开台
- kịch đã bắt đầu.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 我们 家有 两个 阳台
- Nhà chúng tôi có hai ban công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台湾雀鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台湾雀鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
湾›
雀›
鹛›