Đọc nhanh: 游泳池充气漂浮物 (du vịnh trì sung khí phiêu phù vật). Ý nghĩa là: Phao bơm hơi dùng cho bể bơi.
Ý nghĩa của 游泳池充气漂浮物 khi là Danh từ
✪ Phao bơm hơi dùng cho bể bơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池充气漂浮物
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 你 真该 多游 游泳
- Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 饭店 里 有 游泳池 吗 ?
- Khách sạn có hồ bơi không?
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
- 这 孩子 偷偷摸摸 地 溜出 了 屋子 走向 游泳池
- Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游泳池充气漂浮物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳池充气漂浮物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
气›
池›
泳›
浮›
游›
漂›
物›