Đọc nhanh: 温润 (ôn nhuận). Ý nghĩa là: dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà (tính tình, thái độ, lời nói), ấm nhuận (ấm áp và không quá khô hanh). Ví dụ : - 温润的面容。 vẻ mặt ôn hoà. - 气候温润 khí hậu ấm nhuần
Ý nghĩa của 温润 khi là Tính từ
✪ dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà (tính tình, thái độ, lời nói)
温和
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
✪ ấm nhuận (ấm áp và không quá khô hanh)
温暖润湿
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温润
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
- 这块 玉 温润 细腻
- Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温润
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温润 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm润›
温›