Đọc nhanh: 清点帐目 (thanh điểm trướng mục). Ý nghĩa là: để kiểm tra các tài khoản, kiểm kê hàng hoá.
Ý nghĩa của 清点帐目 khi là Danh từ
✪ để kiểm tra các tài khoản
to check the accounts
✪ kiểm kê hàng hoá
to take stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清点帐目
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 这个 孩子 眉目清秀
- Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 逐一 清点
- đếm rõ từng cái một
- 逐个 清点
- đếm rõ từng cái
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清点帐目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清点帐目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
清›
点›
目›