Đọc nhanh: 混乱帐目 (hỗn loạn trướng mục). Ý nghĩa là: Khoản mục lộn xộn.
Ý nghĩa của 混乱帐目 khi là Từ điển
✪ Khoản mục lộn xộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混乱帐目
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 混乱 肇自 冲突
- Hỗn loạn do xung đột gây ra.
- 秩序 太 混乱 了
- Trật tự quá hỗn loạn.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 情绪 颠倒 造成 混乱
- Cảm xúc rối loạn gây ra sự hỗn loạn.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
- 他 的 计划 非常 混乱
- Kế hoạch của anh ấy rất lộn xộn.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
- 城市 陷入 了 严重 的 混乱
- Thành phố chìm trong sự hỗn loạn nghiêm trọng.
- 教室 里 的 混乱 让 我 很 难受
- Sự hỗn loạn trong lớp học khiến tôi rất khó chịu.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混乱帐目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混乱帐目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
帐›
混›
目›