Đọc nhanh: 清史列传 (thanh sử liệt truyền). Ý nghĩa là: Tiểu sử Lịch sử triều đại nhà Thanh của nhiều tác giả, xuất bản năm 1928 và sửa đổi năm 1987, với tiểu sử của 2.900 công dân thường dân nhà Thanh đáng chú ý, 80 cuộn.
Ý nghĩa của 清史列传 khi là Danh từ
✪ Tiểu sử Lịch sử triều đại nhà Thanh của nhiều tác giả, xuất bản năm 1928 và sửa đổi năm 1987, với tiểu sử của 2.900 công dân thường dân nhà Thanh đáng chú ý, 80 cuộn
Biographic History of Qing Dynasty by a succession of authors, published 1928 and revised 1987, with biographies of 2,900 notable Qing commoner citizens, 80 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清史列传
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 爷爷 阐清 那段 历史
- Ông nội nói rõ đoạn lịch sử đó.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清史列传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清史列传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
列›
史›
清›