Đọc nhanh: 深通世故 (thâm thông thế cố). Ý nghĩa là: tinh đời.
Ý nghĩa của 深通世故 khi là Từ điển
✪ tinh đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深通世故
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 人情世故
- nhân tình thế thái.
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 累世 通 好
- nhiều đời qua lai giao hảo.
- 入世 不深
- chưa từng trải.
- 阅世 未深
- còn non
- 阅世 渐深
- ngày càng thêm từng trải
- 老于世故
- sành đời
- 深通 傣语
- nắm vững tiếng Thái.
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 发生 了 严重 的 交通事故
- Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深通世故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深通世故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
故›
深›
通›