Đọc nhanh: 深望 (thâm vọng). Ý nghĩa là: mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi. Ví dụ : - 资深望重 thâm niên vọng trọng. - 深望玉成此事。 mong được giúp đỡ trong việc này.
Ý nghĩa của 深望 khi là Động từ
✪ mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi
深切地盼望
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深望
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
深›