淤塞 yūsè

Từ hán việt: 【ứ tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淤塞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ứ tắc). Ý nghĩa là: tắc nghẽn (dòng nước bị tắt do bùn, cát lắng đọng.), ứ tắc, úng tắc. Ví dụ : - lòng sông bị tắc nghẽn. - đường sông tắc nghẽn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淤塞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淤塞 khi là Động từ

tắc nghẽn (dòng nước bị tắt do bùn, cát lắng đọng.)

(水道) 被沉积的泥沙堵塞

Ví dụ:
  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

ứ tắc

淤积阻塞不能畅通

úng tắc

堵塞不通

(水里的泥沙等) 沉积

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淤塞

  • - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 壅塞 yōngsè

    - tắc nghẽn

  • - 瓶塞 píngsāi zi

    - nút lọ.

  • - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 填塞 tiánsāi 洞隙 dòngxì

    - lấp đầy lổ hở.

  • - 敷衍塞责 fūyǎnsèzé

    - qua loa tắc trách

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • - 下水道 xiàshuǐdào 堵塞 dǔsè le

    - Cống thoát nước bị tắc.

  • - 道路 dàolù bèi 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị tắc nghẽn.

  • - 肺栓塞 fèishuānsè 高风险 gāofēngxiǎn

    - Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.

  • - 河道 hédào 淤塞 yūsè 流水 liúshuǐ 迟滞 chízhì

    - sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

  • - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淤塞

Hình ảnh minh họa cho từ 淤塞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淤塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yū , Yú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYSY (水卜尸卜)
    • Bảng mã:U+6DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình