Đọc nhanh: 淤血 (ứ huyết). Ý nghĩa là: tụ huyết; ứ máu; máu bầm.
Ý nghĩa của 淤血 khi là Động từ
✪ tụ huyết; ứ máu; máu bầm
凝聚不流通的血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淤血
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 淤血
- tụ huyết; máu bầm.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淤血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淤血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淤›
血›