Hán tự: 淅
Đọc nhanh: 淅 (tí.tích.tý). Ý nghĩa là: vo gạo. Ví dụ : - 早晨起来就淅淅沥沥地下起雨来。 Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.
Ý nghĩa của 淅 khi là Động từ
✪ vo gạo
淘米
- 早晨 起来 就 淅淅沥沥 地下 起 雨来
- Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淅
- 早晨 起来 就 淅淅沥沥 地下 起 雨来
- Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.
Hình ảnh minh họa cho từ 淅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淅›