Đọc nhanh: 浓艳 (nùng diễm). Ý nghĩa là: đậm và rực rỡ; màu đậm và đẹp (màu sắc).
Ý nghĩa của 浓艳 khi là Tính từ
✪ đậm và rực rỡ; màu đậm và đẹp (màu sắc)
(色彩) 浓重而艳丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓艳
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浓艳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浓艳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浓›
艳›