Đọc nhanh: 泳程 (vịnh trình). Ý nghĩa là: cự li bơi; khoảng cách bơi; cự ly bơi. Ví dụ : - 这次横渡,泳程五公里。 vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
Ý nghĩa của 泳程 khi là Danh từ
✪ cự li bơi; khoảng cách bơi; cự ly bơi
游泳的距离
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳程
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泳程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泳程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泳›
程›