Đọc nhanh: 泥头垢脸的 (nê đầu cấu kiểm đích). Ý nghĩa là: ma bùn.
Ý nghĩa của 泥头垢脸的 khi là Danh từ
✪ ma bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥头垢脸的
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 哎哟 , 我 的 头 好 疼 !
- Ui da, đầu tôi đau quá!
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 他 的 头 很 痛
- Đầu anh ấy rất đau.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 走 到 跟前 我 才 看清 他 的 头 脸
- đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.
- 他 用 枕头 捂住 她 的 脸
- Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥头垢脸的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥头垢脸的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垢›
头›
泥›
的›
脸›