泥头垢脸的 ní tóu gòu liǎn de

Từ hán việt: 【nê đầu cấu kiểm đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泥头垢脸的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nê đầu cấu kiểm đích). Ý nghĩa là: ma bùn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泥头垢脸的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泥头垢脸的 khi là Danh từ

ma bùn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥头垢脸的

  • - 手头 shǒutóu 紧巴巴 jǐnbābā de 需要 xūyào 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù

    - Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - de tóu hěn tòng

    - Đầu anh ấy rất đau.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - de 头发 tóufà chuí dào 肩上 jiānshàng

    - Tóc cô ấy xõa xuống vai.

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - zhè shì shuí a 挡头 dǎngtou dǎng liǎn de shuí néng 认得 rènde chū

    - Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?

  • - 满脸 mǎnliǎn 泥垢 nígòu

    - mặt đầy bùn nhơ.

  • - de 脸色 liǎnsè 不对头 búduìtóu 恐怕 kǒngpà shì bìng le

    - sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.

  • - 瓢泼 piáopō 似的 shìde 大雨 dàyǔ 劈头盖脸 pītóugàiliǎn jiāo 下来 xiàlai

    - cơn mưa như trút nước ập xuống.

  • - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

  • - zài 地方 dìfāng shàng shì yǒu tóu liǎn de 人物 rénwù

    - anh ấy là người rất có thể diện.

  • - zǒu dào 跟前 gēnqián cái 看清 kànqīng de tóu liǎn

    - đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.

  • - yòng 枕头 zhěntou 捂住 wǔzhù de liǎn

    - Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.

  • - de liǎn dōu 沾满 zhānmǎn le

    - Mặt anh ấy dính đầy bùn.

  • - zài 村里 cūnlǐ shì 有头有脸 yǒutóuyǒuliǎn de 说话 shuōhuà hěn yǒu 分量 fènliàng

    - trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泥头垢脸的

Hình ảnh minh họa cho từ 泥头垢脸的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥头垢脸的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao