Đọc nhanh: 法定 (pháp định). Ý nghĩa là: pháp định; luật định. Ví dụ : - 法定人数 số người luật định. - 法定婚龄 tuổi kết hôn theo luật định. - 法定计量单位 đơn vị đo lường theo quy định
Ý nghĩa của 法定 khi là Tính từ
✪ pháp định; luật định
由法律、法令所规定
- 法定人数
- số người luật định
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法定
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 法院 裁定
- toà án quyết định; toà án phán quyết.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 法定人数
- số người luật định
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
法›