Đọc nhanh: 法制晚报 (pháp chế vãn báo). Ý nghĩa là: Tin tức buổi tối Lawcourt, chi nhánh của 北京 年青 报 chuyên về tin tức pháp luật, www.fawan.com.
Ý nghĩa của 法制晚报 khi là Danh từ
✪ Tin tức buổi tối Lawcourt, chi nhánh của 北京 年青 报 chuyên về tin tức pháp luật, www.fawan.com
Lawcourt evening news, offshoot of 北京年青报 specialising in legal news, www.fawan.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法制晚报
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 健全法制
- kiện toàn pháp chế
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 增强 法制观念
- tăng cường quan niệm pháp chế
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法制晚报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法制晚报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
报›
晚›
法›