Đọc nhanh: 医用草本疗法制剂 (y dụng thảo bổn liệu pháp chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用草本疗法制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用草本疗法制剂
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 电击 疗法 起 作用 了
- Liệu pháp sốc điện đã có kết quả.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用草本疗法制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用草本疗法制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
医›
本›
法›
用›
疗›
草›