xiè

Từ hán việt: 【tiết.duệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết.duệ). Ý nghĩa là: thoát ra; chảy ra, tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật), trút; trút giận. Ví dụ : - 。 Khí đang chậm chậm thoát ra.. - 。 Nước bắt đầu chảy ra.. - 。 Dầu đang chảy ra ngoài.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thoát ra; chảy ra

液体、气体排出

Ví dụ:
  • - zài 慢慢 mànmàn xiè

    - Khí đang chậm chậm thoát ra.

  • - shuǐ 开始 kāishǐ 泄出 xièchū

    - Nước bắt đầu chảy ra.

  • - yóu zài wǎng 外泄 wàixiè

    - Dầu đang chảy ra ngoài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật)

泄露

Ví dụ:
  • - 秘密 mìmì bèi xiè le

    - Bí mật đã được tiết lộ.

  • - 消息 xiāoxi 泄出 xièchū

    - Tin tức đã bị rò rỉ.

  • - 不要 búyào xiè 机密 jīmì

    - Không được tiết lộ bí mật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

trút; trút giận

发泄

Ví dụ:
  • - zài 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đang trút hết cảm xúc.

  • - 尽情 jìnqíng 发泄 fāxiè 不满 bùmǎn

    - Hãy thoải mái trút bỏ sự bất mãn của bạn.

  • - 不要 búyào 随意 suíyì 发泄 fāxiè 别人 biérén

    - Đừng tùy ý trút giận lên người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Duệ

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng xiè

    - Tôi họ Duệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yóu zài wǎng 外泄 wàixiè

    - Dầu đang chảy ra ngoài.

  • - zài 慢慢 mànmàn xiè

    - Khí đang chậm chậm thoát ra.

  • - 秘密 mìmì bèi xiè le

    - Bí mật đã được tiết lộ.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 大家 dàjiā zài 加把劲 jiābǎjìn ér bié 泄气 xièqì

    - mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!

  • - 阳光 yángguāng cóng 枝叶 zhīyè de 缝隙 fèngxì zhōng 漏泄 lòuxiè 下来 xiàlai

    - ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.

  • - shuǐ 开始 kāishǐ 泄出 xièchū

    - Nước bắt đầu chảy ra.

  • - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 宣泄 xuānxiè 积水 jīshuǐ

    - Họ bắt đầu xả nước đọng.

  • - 泄露 xièlòu 战机 zhànjī

    - tiết lộ bí mật quân sự

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - yóu 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn shàng

    - Dầu rò rỉ ra mặt đất.

  • - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

  • - 泄漏 xièlòu 军机 jūnjī

    - lộ bí mật quân sự.

  • - 通过 tōngguò 画画 huàhuà lái 宣泄 xuānxiè 情绪 qíngxù

    - Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.

  • - 不能 bùnéng 遇到 yùdào diǎn 磕碰 kēpèng ér jiù 泄气 xièqì

    - không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.

  • - 不要 búyào xiè 机密 jīmì

    - Không được tiết lộ bí mật.

  • - 报告 bàogào de 内容 nèiróng 泄露 xièlòu dào 新闻界 xīnwénjiè le

    - Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.

  • - 这点 zhèdiǎn xiǎo 故障 gùzhàng dōu 排除 páichú 不了 bùliǎo tài 泄气 xièqì le

    - một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泄

Hình ảnh minh họa cho từ 泄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao