Hán tự: 泄
Đọc nhanh: 泄 (tiết.duệ). Ý nghĩa là: thoát ra; chảy ra, tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật), trút; trút giận. Ví dụ : - 气在慢慢泄。 Khí đang chậm chậm thoát ra.. - 水开始泄出。 Nước bắt đầu chảy ra.. - 油在往外泄。 Dầu đang chảy ra ngoài.
Ý nghĩa của 泄 khi là Động từ
✪ thoát ra; chảy ra
液体、气体排出
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật)
泄露
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 消息 已 泄出
- Tin tức đã bị rò rỉ.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trút; trút giận
发泄
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
- 尽情 发泄 不满
- Hãy thoải mái trút bỏ sự bất mãn của bạn.
- 不要 随意 发泄 别人
- Đừng tùy ý trút giận lên người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 泄 khi là Danh từ
✪ họ Duệ
姓
- 我姓 泄
- Tôi họ Duệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 她 通过 画画 来 宣泄 情绪
- Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泄›