Đọc nhanh: 沙雅 (sa nhã). Ý nghĩa là: Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
Ý nghĩa của 沙雅 khi là Danh từ
✪ Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Shayar nahiyisi (Shaya county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙雅
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
雅›