Đọc nhanh: 沈莹 (trầm oánh). Ý nghĩa là: Shen Ying of Wu, thống đốc (268-280) của tỉnh ven biển Wu và biên dịch viên của Seaboard Geographic Gazetteer 臨海水土誌 | 临海水土志.
Ý nghĩa của 沈莹 khi là Danh từ
✪ Shen Ying of Wu, thống đốc (268-280) của tỉnh ven biển Wu và biên dịch viên của Seaboard Geographic Gazetteer 臨海水土誌 | 临海水土志
Shen Ying of Wu, governor (268-280) of coastal province of Wu and compiler of Seaboard Geographic Gazetteer 臨海水土誌|临海水土志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈莹
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 沈 女士 很漂亮
- Chị Thẩm rất xinh đẹp.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 这块 莹 雕刻 精美
- Khối đá mịn này được chạm khắc rất đẹp.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 这块 莹 十分 珍贵
- Viên đá này rất quý giá.
- 秧苗 在 雨 中 显得 绿莹莹 的
- trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.
- 他 生长 在 沈阳
- Anh ấy lớn lên ở Thẩm Dương.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 沈阳 有 很多 景点
- Thẩm Dương có rất nhiều thắng cảnh.
- 这列 火车 在 沈阳 要 停 多久 ?
- Chuyến tàu này sẽ dừng ở Thẩm Dương trong bao lâu?
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 我 的 朋友 姓 沈
- Bạn tôi họ Thẩm.
- 沈阳 给 你 的 第一 感觉 是 什么 ?
- Ấn tượng đầu tiên của bạn về Thẩm Dương là gì?
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沈莹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沈莹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沈›
莹›