Đọc nhanh: 扣人心弦 (khấu nhân tâm huyền). Ý nghĩa là: xúc động; gay cấn; lôi cuốn; làm rùng mình; hồi hộp; ly kỳ; kích động; đê mê.
Ý nghĩa của 扣人心弦 khi là Thành ngữ
✪ xúc động; gay cấn; lôi cuốn; làm rùng mình; hồi hộp; ly kỳ; kích động; đê mê
形容诗文,表演等有感染力, 使人心情激动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣人心弦
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 他 是 一个 有 爱心 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu lòng yêu thương.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 这 是 个 多么 动人心弦 的 场面
- cảnh này rất xúc động!
- 动人心弦
- rung động lòng người.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扣人心弦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣人心弦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
弦›
⺗›
心›
扣›
thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng mát dạ
Lôi Cuốn Vào Cảnh Ngoạn Mục, Có Sức Hấp Dẫn
(nghĩa bóng) thê lương (âm nhạc hoặc ca hát)(văn học) như thể đang khóc và phàn nàn (thành ngữ)
xúc động; kích độngđau lòng; đau buồnrung động đến tâm can
rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người