Đọc nhanh: 江口县 (giang khẩu huyện). Ý nghĩa là: Quận Jiangkou thuộc tỉnh Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ Quận Jiangkou thuộc tỉnh Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Jiangkou county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江口县
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江口县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江口县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
口›
江›