Đọc nhanh: 汗马功劳 (hãn mã công lao). Ý nghĩa là: công lao hiển hách; công lao chiến chinh khó nhọc; chiến công hiển hách. Ví dụ : - 他立下了汗马功劳。 Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
Ý nghĩa của 汗马功劳 khi là Thành ngữ
✪ công lao hiển hách; công lao chiến chinh khó nhọc; chiến công hiển hách
指战功后也泛指大的功劳 (汗马:将士骑马作战,马累得出汗)
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗马功劳
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 他立 功劳
- Anh ấy lập công lao.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 旗开得胜 , 马到成功
- thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 他 侈谈 自己 的 功劳
- Anh ấy phóng đại công lao của mình.
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 每粒 米 都 包含 着 劳动 人民 的 血汗
- Mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
- 绝不能 把 一切 功劳 归于 自己
- tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 功劳 冲 过错
- Công lao xóa bù tội ác.
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
- 他 从来不 夸大 自己 的 功劳
- anh ấy không bao giờ phóng đại thành tích của mình.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汗马功劳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗马功劳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
劳›
汗›
马›