shàn

Từ hán việt: 【sán.san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sán.san). Ý nghĩa là: Sán Đầu (tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc), vợt (bắt cá; dụng cụ bắt cá). Ví dụ : - 。 Tôi đã đi qua Sán Đầu.. - 。 Anh ấy sống ở Sán Đầu.. - 。 Sán Đầu rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Sán Đầu (tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

汕头(市名,在广东)

Ví dụ:
  • - 去过 qùguò 汕头 shàntóu

    - Tôi đã đi qua Sán Đầu.

  • - zhù zài 汕头 shàntóu

    - Anh ấy sống ở Sán Đầu.

  • - 汕头 shàntóu 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Sán Đầu rất đẹp.

  • - xiǎng 汕头 shàntóu

    - Tôi muốn đến Sán Đầu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

vợt (bắt cá; dụng cụ bắt cá)

捕鱼的用具

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 用汕 yòngshàn 捕鱼 bǔyú

    - Họ dùng vợt để bắt cá.

  • - yòng 汕捕 shànbǔ guò ma

    - Bạn đã dùng vợt để bắt cá chưa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 汕头 shàntóu 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Sán Đầu rất đẹp.

  • - 他们 tāmen 用汕 yòngshàn 捕鱼 bǔyú

    - Họ dùng vợt để bắt cá.

  • - yòng 汕捕 shànbǔ guò ma

    - Bạn đã dùng vợt để bắt cá chưa?

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - zhù zài 汕头 shàntóu

    - Anh ấy sống ở Sán Đầu.

  • - 去过 qùguò 汕头 shàntóu

    - Tôi đã đi qua Sán Đầu.

  • - xiǎng 汕头 shàntóu

    - Tôi muốn đến Sán Đầu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汕

Hình ảnh minh họa cho từ 汕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn , Shuàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EU (水山)
    • Bảng mã:U+6C55
    • Tần suất sử dụng:Trung bình