Hán tự: 汕
Đọc nhanh: 汕 (sán.san). Ý nghĩa là: Sán Đầu (tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc), vợt (bắt cá; dụng cụ bắt cá). Ví dụ : - 我去过汕头。 Tôi đã đi qua Sán Đầu.. - 他住在汕头。 Anh ấy sống ở Sán Đầu.. - 汕头很漂亮。 Sán Đầu rất đẹp.
Ý nghĩa của 汕 khi là Danh từ
✪ Sán Đầu (tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
汕头(市名,在广东)
- 我 去过 汕头
- Tôi đã đi qua Sán Đầu.
- 他 住 在 汕头
- Anh ấy sống ở Sán Đầu.
- 汕头 很漂亮
- Sán Đầu rất đẹp.
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ vợt (bắt cá; dụng cụ bắt cá)
捕鱼的用具
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 你 用 汕捕 过 鱼 吗 ?
- Bạn đã dùng vợt để bắt cá chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕
- 汕头 很漂亮
- Sán Đầu rất đẹp.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 你 用 汕捕 过 鱼 吗 ?
- Bạn đã dùng vợt để bắt cá chưa?
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 他 住 在 汕头
- Anh ấy sống ở Sán Đầu.
- 我 去过 汕头
- Tôi đã đi qua Sán Đầu.
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汕›