Đọc nhanh: 汕头市 (sán đầu thị). Ý nghĩa là: thành phố Sán Đầu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
✪ thành phố Sán Đầu (thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
城市名位于广东省东北部,南临南海,北滨韩江口清咸丰八年依中英续约、中法条约开为商埠,为闽西、粤东出海的要道,华侨来往的大口岸,位于潮汕铁 路的终点,交通便利,商务繁盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕头市
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 汕头 很漂亮
- Sán Đầu rất đẹp.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 他 住 在 汕头
- Anh ấy sống ở Sán Đầu.
- 我 去过 汕头
- Tôi đã đi qua Sán Đầu.
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汕头市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汕头市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
市›
汕›