Đọc nhanh: 汇业财经集团 (hối nghiệp tài kinh tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn tài chính châu Á Delta (Ma Cao).
Ý nghĩa của 汇业财经集团 khi là Danh từ
✪ Tập đoàn tài chính châu Á Delta (Ma Cao)
Delta Asia Financial Group (Macau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇业财经集团
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 经济 景气 带动 就业
- Kinh tế bùng nổ thúc đẩy việc làm.
- 老张 曾经 失过业
- Ông Trương đã từng bị thất nghiệp.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇业财经集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇业财经集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
团›
汇›
经›
财›
集›